Toàn Tập UCP 600 (Phân Tích Và Bình Luận Toàn Diện Tình Huống Tín Dụng Chứng Từ)
(Hết hàng)
ThS. Nguyễn Trọng Thùy (Tác giả) Thể loại: Tài chính - Ngân hàng ISBN: 196466 Xuất bản: 4/2009 Trọng lượng: 860 gr NXB: Thống kê Số trang: 540 trang, khổ: 19x27 cm Giá bán: 108,000 đ |
|
Cuốn sách này gồm những nội dung chính sau: - Phần 1: Những vấn đề pháp lý trong giao dịch tín dụng chứng từ. * Mối quan hệ pháp lý. * Luật về tín dụng chứng từ của các quốc gia. * Các quốc gia và luật về tín dụng chứng từ riêng biệt. - Phần 2: Bình luận UCP 600. * Điều 1: Áp dụng UCP (Application of UCP). * Điều 2: Định nghĩa (Definitions). * Điều 3: Giải nghĩa (Interpretations). * Điều 4: TDT và hợp đồng (Credits v. Contracts). * Điều 5: Các chứng từ và hàng hóa, dịch vụ hoặc thực hiện (Documents v. Goods, Services or Performance). * Điều 6: Thanh toán, ngày hết hạn và nơi xuất trình (Availability, Expiry Date and Place for Presentation). * Điều 7: Cam kết của ngân hàng phát hành (Issuing Bank Undertaking). * Điều 8: Cam kết của ngân hàng xác nhận (Confirming Bank Undertaking). * Điều 9: Thông báo TDT và sửa đổi (Advising of Credits and Amendments). * Điều 10: Sửa đổi TDT (Amendments). * Điều 11: TDT và sửa đổi được sơ báo và chuyển bằng điện (Teletransmitted and Pre-Advised Credits and Amendments). * Điều 12: Sự chỉ định (Nomination). * Điều 13: Thỏa thuận hoàn trả liên ngân hàng (Bank-to-Bank Reimbursement Arrangements). * Điều 14: Chuẩn mực về kiểm tra chứng từ (Standard for Examination of Documents). * Điều 15: Xuất trình phù hợp (Complying Presentation). * Điều 16: Chứng từ có sai biệt, bỏ qua sai biệt và thông báo (Discrepant Documents, Waiver and Notice). * Điều 17: Chứng từ gốc và bản sao (Original Documents and Copies). * Điều 18: Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice). * Điều 19: Chứng từ vận tải dùng cho ít nhất hai phương thức vận tải khác nhau (Transport Document Covering at Least Two Different Modes of Transport). * Điều 20: Vận đơn đường biển (Bill of Lading). * Điều 21: Vận đơn đường biển không lưu thông (Non-Negotiable Sea Waybill). * Điều 22: Vận đơn theo hợp đồng thuê tàu (Charter Party Bill of Lading). * Điều 23: Chứng từ tải hàng không (Air Transport Document). * Điều 24: Chứng từ vận tải đường sắt, đường bộ và đường thủy nội địa (Road, Rail or Inland Waterway Transport Documents). * Điều 25: Biên lai chuyển phát, biên lai bưu điện hoặc giấy chứng nhận bưu phẩm (Courier Receipt, Post Receipt or Certificate of Posting). * Điều 26: "Trên boong", "người gửi hàng xếp và đếm", "người gửi hàng kê khai gồm có" và phí phụ thêm vào cước phí ("On Deck", "Shipper's Load and Count:, "Said by Shipper to Contain" and Charges Additional to Freight). * ... - Phần 3: Phụ lục. * Phụ lục 1: Quy tắc xét xử tranh chấp trong giao dịch tín dụng chứng từ (Trích nguyên bản). * Phụ lục 2: Điều khoản bảo hiểm hàng hóa A-1982. * Phụ lục 3: ICC Docdex Rules. * Phụ lục 4: Quy tắc của ban hàng hải quốc tế (CMI) về vận đơn điện tử. * Phụ lục 5: Quy tắc thống nhất về biên lai vận tải đường biển. * Phụ lục 6: Công ước liên hiệp quốc về hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế. Xin trân trọng giới thiệu. |